请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (輸)
[shū]
Bộ: 車 (车) - Xa
Số nét: 16
Hán Việt: THÂU, DU
 1. vận chuyển; vận tải。运输;运送。
 输出。
 chuyển vận (từ trong ra).
 输油管。
 ống vận chuyển dầu.
 输电网。
 lưới chuyển tải điện.
 2. quyên tặng; quyên góp。捐献(财物)。
 输财助战。
 quyên góp tài sản để giúp đỡ cho chiến tranh.
 3. thua; thất bại。在较量时失败;败(跟'赢'相对)。
 决不认输。
 quyết không để thua cuộc; quyết không chịu thua.
 输了两个球。
 thua hai trái (đá banh).
Từ ghép:
 输诚 ; 输出 ; 输电 ; 输将 ; 输精管 ; 输理 ; 输卵管 ; 输尿管 ; 输入 ; 输送 ; 输血 ; 输液 ; 输油管
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 16:21:57