释义 |
辑 | | | | | Từ phồn thể: (輯) | | [jí] | | Bộ: 車 (车) - Xa | | Số nét: 16 | | Hán Việt: TẬP | | | 1. biên dịch; biên tập。编辑;辑录。 | | | 2. tập (một phần của bộ sách)。整套书籍、资料等按内容或发表先后次序分成的各个部分。 | | | 新闻简报第一辑。 | | tin vắn tắt tập 1. | | | 这部丛书分为十辑,每辑五本。 | | bộ sách này phân thành mười tập, mỗi tập năm quyển. | | Từ ghép: | | | 辑录 |
|