请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (輯)
[jí]
Bộ: 車 (车) - Xa
Số nét: 16
Hán Việt: TẬP
 1. biên dịch; biên tập。编辑;辑录。
 2. tập (một phần của bộ sách)。整套书籍、资料等按内容或发表先后次序分成的各个部分。
 新闻简报第一辑。
 tin vắn tắt tập 1.
 这部丛书分为十辑,每辑五本。
 bộ sách này phân thành mười tập, mỗi tập năm quyển.
Từ ghép:
 辑录
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 16:18:02