请输入您要查询的越南语单词:
单词
开秤
释义
开秤
[kāichèng]
bắt đầu giao dịch; bắt đầu thu mua (thường dùng trong việc mua bán hàng hoá có tính chất thời vụ)。开始交易 (多用于收购季节性货物的商业)。
果品收购站已经开秤收购西瓜了。
trạm thu mua rau quả đã bắt đầu thu mua dưa hấu.
随便看
豁免
豁免权
豁出
豁出去
豁口
豁嘴
豁子
豁朗
豁然
豁然开朗
豁荡
豁达
豆
豆乳
豆包
豆嘴儿
豆娘
豆子
豆汁
豆沙
豆油
豆浆
豆渣
豆渣脑筋
豆猪
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 10:44:35