请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 冰期
释义 冰期
[bīngqī]
 1. băng kỳ; thời kỳ băng hà。冰川期。
 2. thời kỳ trong kỷ băng hà lần thứ nhất (hoạt động của sông băng vô cùng mạnh mẽ)。指一次冰期中冰川活动剧烈的时期。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/30 3:17:44