请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 冰天雪地
释义 冰天雪地
[bīngtiānxuědì]
 băng tuyết ngập trời; trời băng đất tuyết; băng tuyết tràn ngập; trời đông tuyết phủ; rét mướt; rét như cắt。形容冰雪漫天盖地,非常寒冷。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 5:48:34