释义 |
开脸 | | | | [kāiliǎn] | | | 1. tục chải tóc; tục bới đầu (phong tục xưa, các cô gái trước khi về nhà chồng thì phải thay đổi kiểu chải đầu, búi tóc, cạo sạch phần lông tơ ở cổ và ở mặt)。旧 俗,女子临出嫁改变头发的梳妆样式,去 净脸和 脖子上的寒毛,修齐鬓角, 叫做开脸。 | | | 2. khắc khuôn mặt; điêu khắc phần mặt người (trong nghệ thuật điêu khắc)。雕塑工艺中指 雕刻人 物的脸 部。 |
|