请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 开脸
释义 开脸
[kāiliǎn]
 1. tục chải tóc; tục bới đầu (phong tục xưa, các cô gái trước khi về nhà chồng thì phải thay đổi kiểu chải đầu, búi tóc, cạo sạch phần lông tơ ở cổ và ở mặt)。旧 俗,女子临出嫁改变头发的梳妆样式,去 净脸和 脖子上的寒毛,修齐鬓角, 叫做开脸。
 2. khắc khuôn mặt; điêu khắc phần mặt người (trong nghệ thuật điêu khắc)。雕塑工艺中指 雕刻人 物的脸 部。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 19:35:35