请输入您要查询的越南语单词:
单词
开解
释义
开解
[kāijiě]
khuyên; khuyên giải; giải thích; khuyên bảo (thường dùng cho những người đang có tâm trạng buồn chán)。开导劝解(忧愁悲痛的人)。
爸爸说了些开解的话,她也就想通了。
nghe bố khuyên đôi câu, cô ấy cũng đã hiểu ra.
随便看
平铺直叙
平阳
平陆
平靖
平静
平面
平面几何
平面图
平面波
平面镜
平顺
平鱼
平龙
年
年下
年事
年代
年份
年会
年假
年光
年关
年初
年利
年华
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 15:19:23