请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 开车
释义 开车
[kāichē]
 1. lái xe; chạy xe; lái; hướng; điều khiển xe。驾驶机动车。
 路滑开车要注意安全。
 đường trơn, lái xe nhớ chú ý an toàn.
 2. mở máy; phát động; khởi động。泛指开动机器。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 23:41:00