请输入您要查询的越南语单词:
单词
开辟
释义
开辟
[kāipì]
1. mở; mở đường; sáng lập; xây dựng; đặt nền móng。打开通路;创立。
开辟航线。
mở tuyến đường bay.
2. khai thác; phát triển; mở mang。开拓发展。
开辟工作。
mở mang công việc
3. khai tịch; khai thiên lập địa (sự bắt đầu của vũ trụ)。古代神话,盘古氏开天辟地,简称开辟,指宇宙的开始。
随便看
炙
炙手可热
炙热
炜
炝
炟
炤
炫
炫示
炫耀
炫鬻
炬
炭
炭化
炭墼
炭画
炭疽
炭盆
炭精
炭精灯
炭黑
炮
炮仗
炮位
炮兵
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 23:30:11