请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 开辟
释义 开辟
[kāipì]
 1. mở; mở đường; sáng lập; xây dựng; đặt nền móng。打开通路;创立。
 开辟航线。
 mở tuyến đường bay.
 2. khai thác; phát triển; mở mang。开拓发展。
 开辟工作。
 mở mang công việc
 3. khai tịch; khai thiên lập địa (sự bắt đầu của vũ trụ)。古代神话,盘古氏开天辟地,简称开辟,指宇宙的开始。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 22:53:44