请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 开间
释义 开间
[kāijiān]
 1. gian (đơn vị để đo chiều rộng của một căn nhà thời xưa, một trượng, tương đýőng 3,33m)。旧式房屋的宽度单位,相当于 一根檩的长度(约一 丈左右)。
 单开间
 một gian (khoảng 3,33m)
 双开间
 hai gian (khoảng 6,66m)
 2. chiều ngang; chiều rộng (phòng)。 房间的宽度。
 这间房子开间很大。
 gian nhà này rất rộng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 10:55:48