释义 |
开间 | | | | | [kāijiān] | | 方 | | | 1. gian (đơn vị để đo chiều rộng của một căn nhà thời xưa, một trượng, tương đýőng 3,33m)。旧式房屋的宽度单位,相当于 一根檩的长度(约一 丈左右)。 | | | 单开间 | | một gian (khoảng 3,33m) | | | 双开间 | | hai gian (khoảng 6,66m) | | | 2. chiều ngang; chiều rộng (phòng)。 房间的宽度。 | | | 这间房子开间很大。 | | gian nhà này rất rộng. |
|