请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 科学
释义 科学
[kēxué]
 1. ngành nghiên cứu; ngành học。反映自然、 社会、思维等的客观规律的分科的知识体系。
 2. khoa học; có tính khoa học; có kỹ thuật; kỹ thuật cao。合乎科学的。
 科学种田。
 trồng trọt kỹ thuật cao.
 这种说法不科学。
 cách nói này không đúng khoa học.
 革命精神和科学态度相结合。
 tinh thần Cách Mạng và thái độ khoa học kết hợp với nhau.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 16:01:52