释义 |
科班 | | | | | [kēbān] | | | chính quy; đào tạo chính quy; đào tạo chuyên nghiệp; tổ chức triệu tập nhi đồng để đào tạo thành diễn viên Hí khúc (thường dùng để ví von với việc giáo dục và đào tạo chính qui)。旧时 招收儿童,培养成为戏曲演员的教学组织。常用来比 喻正规的教育或训练。 | | | 科班出身。 | | học chính quy ra. |
|