释义 |
恁 | | | | | [nèn] | | Bộ: 心 (忄,小) - Tâm | | Số nét: 10 | | Hán Việt: NHẬM | | | 1. thế thì; như thế; như vậy。那么;那样。 | | | 恁大胆。 | | to gan như thế. | | | 恁有劲儿。 | | khoẻ đến thế. | | | 要不了恁些(那么多)。 | | chẳng cần nhiều đến thế. | | | 2. ấy; đó。那。 | | | 恁时。 | | thời ấy. | | | 恁时节。 | | thời tiết ấy. | | | 3. thế này; như vậy。这么;这样。 | | | 这几棵牡丹,正不知费了多少工夫,方培植得恁茂盛。 | | mấy cây mẫu đơn này thật chẳng biết tốn bao nhiêu công sức mới được xanh tốt um tùm như thế này. | | Từ ghép: | | | 恁地 | | [nín] | | Bộ: 心(Tâm) | | Hán Việt: NHẪM | | | ngài; ông; đồng nghĩa với '您' (thường thấy trong văn bạch thoại thời kì đầu)。同'您'(多见于早期白话)。 |
|