请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[nèn]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 10
Hán Việt: NHẬM
 1. thế thì; như thế; như vậy。那么;那样。
 恁大胆。
 to gan như thế.
 恁有劲儿。
 khoẻ đến thế.
 要不了恁些(那么多)。
 chẳng cần nhiều đến thế.
 2. ấy; đó。那。
 恁时。
 thời ấy.
 恁时节。
 thời tiết ấy.
 3. thế này; như vậy。这么;这样。
 这几棵牡丹,正不知费了多少工夫,方培植得恁茂盛。
 mấy cây mẫu đơn này thật chẳng biết tốn bao nhiêu công sức mới được xanh tốt um tùm như thế này.
Từ ghép:
 恁地
[nín]
Bộ: 心(Tâm)
Hán Việt: NHẪM
 ngài; ông; đồng nghĩa với '您' (thường thấy trong văn bạch thoại thời kì đầu)。同'您'(多见于早期白话)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/30 3:41:06