请输入您要查询的越南语单词:
单词
覆盖面
释义
覆盖面
[fùgàimiàn]
1. diện tích che phủ。覆盖的面积。
森林的覆盖面日益减少。
diện tích che phủ của rừng càng ngày càng bị thu hẹp.
2. liên quan đến chung quanh; ảnh hưởng chung quanh。泛指涉及或影响到的范围。
扩大法制教育的覆盖面。
mở rộng pháp chế ảnh hưởng đến giáo dục.
随便看
典范
典试
典质
典身钱
典铺
典雅
兹
养
养伤
养兵
养分
养地
养媳妇
养子
养尊处优
养护
养料
养殖
养母
养气
养活
养父
养生
养病
养痈成患
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 18:50:48