请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 恋家
释义 恋家
[liànjiā]
 lưu luyến gia đình; không muốn rời xa gia đình。舍不得离开家。
 这孩子恋家,不愿意到外地去。
 đứa bé này lưu luyến gia đình, nhớ nhà; không muốn đi đến nơi khác.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 21:20:40