请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 端倪
释义 端倪
[duānní]
 1. đầu mối; manh mối。事情的眉目;头绪;边际。
 略有端倪
 có chút manh mối
 莫测端倪
 không lường được đầu mối
 端倪渐显
 dần có manh mối.
 2. đoán ra đầu mối; tìm ra đầu mối。指推测事物的始末。
 千变万化,不可端倪。
 thiên biến vạn hoá, không thể tìm ra đầu mối.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 21:20:05