请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 端丽
释义 端丽
[duānlì]
 đoan chính xinh đẹp; đoan trang xinh đẹp; giản dị thanh nhã; ngay ngắn。端正秀丽。
 字体端丽
 chữ viết ngay ngắn rất đẹp
 姿容端丽
 dung mạo đoan trang xinh đẹp.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/26 19:21:37