请输入您要查询的越南语单词:
单词
啸傲
释义
啸傲
[xiào'ào]
ung dung tự tại; thong dong tự tại (không bị lễ giáo phong tục ràng buộc, thường chỉ đời sống ẩn dật)。指逍遥自在,不受礼俗拘束(多指隐士生活)。
啸傲林泉。
thảnh thơi chốn lâm tuyền.
随便看
透话
透辟
透镜
透雕
透雨
透露
透顶
透风
逐
逐一
逐个
逐字逐句
逐客令
逐年
逐日
逐步
逐渐
逐鹿
逑
递
递交
递减
递加
递升
递增
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 21:18:51