请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 啸傲
释义 啸傲
[xiào'ào]
 ung dung tự tại; thong dong tự tại (không bị lễ giáo phong tục ràng buộc, thường chỉ đời sống ẩn dật)。指逍遥自在,不受礼俗拘束(多指隐士生活)。
 啸傲林泉。
 thảnh thơi chốn lâm tuyền.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 21:18:51