请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (嗁)
[tí]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 12
Hán Việt: ĐỀ
 1. khóc; khóc lóc。啼哭。
 啼笑皆非
 dở khóc dở cười
 哭哭啼 啼
 khóc lóc nỉ non; khóc sướt mướt
 2. gáy; hót; kêu。(某些鸟兽)叫。
 鸡啼
 gà gáy
 月落乌啼
 trăng lặn quạ kêu
 虎啸猿啼
 hổ gầm vượn hú.
Từ ghép:
 啼饥号寒 ; 啼哭 ; 啼笑皆非
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 21:15:30