释义 |
啼 | | | | | Từ phồn thể: (嗁) | | [tí] | | Bộ: 口 - Khẩu | | Số nét: 12 | | Hán Việt: ĐỀ | | | 1. khóc; khóc lóc。啼哭。 | | | 啼笑皆非 | | dở khóc dở cười | | | 哭哭啼 啼 | | khóc lóc nỉ non; khóc sướt mướt | | | 2. gáy; hót; kêu。(某些鸟兽)叫。 | | | 鸡啼 | | gà gáy | | | 月落乌啼 | | trăng lặn quạ kêu | | | 虎啸猿啼 | | hổ gầm vượn hú. | | Từ ghép: | | | 啼饥号寒 ; 啼哭 ; 啼笑皆非 |
|