请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (餵)
[wèi]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 12
Hán Việt: UÝ, UỶ
 1. này; a lô (thán từ, tiếng gọi làm người ta phải chú ý)。 叹词,招呼的声音。
 喂,你上哪儿去?
 này, cậu đi đâu đấy?
 喂,你的围巾掉了。
 này, khăn quàng của anh rơi rồi.
 2. cho ăn。给动物东西吃。
 3. ăn; (chăn nuôi) súc vật (súc vật)。给动物东西吃;饲养。
 家里喂着几只鸡。
 trong nhà nuôi mấy con gà.
 4. cho ăn。把食物送到人嘴里。
 给病人喂饭。
 bón cơm cho bệnh nhân.
Từ ghép:
 喂养
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/10 17:18:08