释义 |
喂 | | | | | Từ phồn thể: (餵) | | [wèi] | | Bộ: 口 - Khẩu | | Số nét: 12 | | Hán Việt: UÝ, UỶ | | 叹 | | | 1. này; a lô (thán từ, tiếng gọi làm người ta phải chú ý)。 叹词,招呼的声音。 | | | 喂,你上哪儿去? | | này, cậu đi đâu đấy? | | | 喂,你的围巾掉了。 | | này, khăn quàng của anh rơi rồi. | | | 2. cho ăn。给动物东西吃。 | | | 3. ăn; (chăn nuôi) súc vật (súc vật)。给动物东西吃;饲养。 | | | 家里喂着几只鸡。 | | trong nhà nuôi mấy con gà. | | | 4. cho ăn。把食物送到人嘴里。 | | | 给病人喂饭。 | | bón cơm cho bệnh nhân. | | Từ ghép: | | | 喂养 |
|