请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (諠)
[xuān]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 12
Hán Việt: HUYÊN
 tiếng động lớn。声音大。
 锣鼓喧天。
 chiêng trống vang trời
Từ ghép:
 喧宾夺主 ; 喧哗 ; 喧闹 ; 喧嚷 ; 喧扰 ; 喧腾 ; 喧阗 ; 喧嚣
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 19:17:38