请输入您要查询的越南语单词:
单词
恍
释义
恍
[huǎng]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 10
Hán Việt: HOẢNG
1. bừng tỉnh; tỉnh。恍然。
恍悟
tỉnh ngộ
2. dường như; hình như; phảng phất; giống như; khác nào。仿佛(与'如、若'等连用)。
恍如隔世
dường như đã mấy đời
Từ ghép:
恍忽
;
恍惚
;
恍然
;
恍如隔世
;
恍悟
随便看
起用
起电盘
起疑
起眼儿
起码
起碇
起程
起稿
起立
起笔
起粟
起航
起色
起草
起落
起行
起见
起解
起誓
起讫
起讲
起诉
起诉书
起课
起跑
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 15:34:27