请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 诰命
释义 诰命
[gàomìng]
 1. cáo mệnh; lệnh vua。帝王对臣子的命令。
 2. cáo mệnh (phụ nữ được phong tước hiệu trong thời phong kiến, thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu.)。封建时代指受过封号的妇女(多见于早期白话)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/11 14:33:35