请输入您要查询的越南语单词:
单词
诰命
释义
诰命
[gàomìng]
1. cáo mệnh; lệnh vua。帝王对臣子的命令。
2. cáo mệnh (phụ nữ được phong tước hiệu trong thời phong kiến, thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu.)。封建时代指受过封号的妇女(多见于早期白话)。
随便看
生祠
生离死别
生米煮成熟饭
生老病死
生肖
生育
生色
生花之笔
生荒
生药
生菜
生角
生计
生词
生财
生财有道
生趣
生路
生辰
生还
生造
生铁
生长
生长期
生长激素
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/11 14:33:35