请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yàng]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 10
Hán Việt: DẠNG
 bệnh。病。
 偶染微恙。
 không may bị nhiễm bệnh nhẹ.
 安然无恙(没受损伤或没发生意外)。
 bình yên khoẻ mạnh (không bị tổn thương hoặc không phát sinh tình huống ngoài ý muốn).
Từ ghép:
 恙虫
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/20 8:23:12