请输入您要查询的越南语单词:
单词
恙
释义
恙
[yàng]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 10
Hán Việt: DẠNG
名
bệnh。病。
偶染微恙。
không may bị nhiễm bệnh nhẹ.
安然无恙(没受损伤或没发生意外)。
bình yên khoẻ mạnh (không bị tổn thương hoặc không phát sinh tình huống ngoài ý muốn).
Từ ghép:
恙虫
随便看
才调
才貌
才貌双全
才高八斗
才高行洁
扎
扎堆
孑遗
孑遗生物
孓
孔
孔子
孔孟之道
孔庙
孔径
孔德
孔方兄
孔明灯
孔洞
孔眼
孔穴
孔道
孔隙
孔雀
孕
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/20 8:23:12