| | | |
| Từ phồn thể: (紮、紥) |
| [zā] |
| Bộ: 手 (扌,才) - Thủ |
| Số nét: 5 |
| Hán Việt: TRÁT |
| | 1. bó; tết; buộc; quấn; vấn。捆;束。 |
| | 扎彩牌楼 |
| dựng cổng chào |
| | 扎裤脚 |
| xắn quần; vo quần |
| | 腰里扎着一条皮带。 |
| lưng thắt dây da |
| 量 |
| | 2. cuộn; bó。用于捆起来的东西。 |
| | 一扎干草 |
| một bó cỏ khô |
| Từ phồn thể: (紥、紮) |
| [zhā] |
| Bộ: 扌(Thủ) |
| Hán Việt: TRÁT |
| | 1. châm; chích; đâm。刺。 |
| | 扎手 |
| đâm vào tay |
| | 扎针 |
| châm kim (chữa bệnh) |
| | 2. chui qua; chui vào。钻(进去)。 |
| | 扎猛子 |
| lặn; lặn xuống nước. |
| | 扑通一声,他就扎进水里去了。 |
| ùm một cái, anh ấy đã lặn xuống nước. |
| | 扎到人群里。 |
| lủi vào đám đông |
| | 3. đóng; cắm; đồn trú。驻扎。 |
| | 扎营 |
| đóng quân; cắm trại |
| Từ ghép: |
| | 扎堆 ; 扎耳朵 ; 扎根 ; 扎花 ; 扎猛子 ; 扎煞 ; 扎实 ; 扎手 ; 扎眼 ; 扎营 ; 扎针 |
| [zhá] |
| Bộ: 扌(Thủ) |
| Hán Việt: TRÁT |
| | miễn cưỡng chống đỡ; giãy; giãy giụa。勉强支撑。 |
| | 病人扎着坐了起来。 |
| người bệnh đang cố gắng ngồi dậy. |