请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 福利
释义 福利
[fúlì]
 1. phúc lợi。生活上的利益。特指对职工生活(食、宿、医疗等)的照顾。
 福利费
 phí phúc lợi
 福利事业
 ngành phúc lợi; sự nghiệp phúc lợi.
 为人民谋福利
 mưu cầu hạnh phúc cho nhân dân
 2. mang lại lợi ích。使生活上得到利益。
 发展生产,福利人民。
 phát triển sản xuất, mang lại lợi ích cho nhân dân
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 18:27:40