请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 原则
释义 原则
[yuánzé]
 1. nguyên tắc。说话或行事所依据的法则或标准。
 原则性
 tính nguyên tắc
 原则问题
 vấn đề nguyên tắc
 坚持原则
 giữ gìn nguyên tắc
 基本原则
 nguyên tắc cơ bản
 2. đại thể; cơ bản。指总的方面;大体上。
 他原则上赞成这个方案,只在个别细节上提了些具体意见。
 về cơ bản anh ấy tán thành phương án này, chỉ đưa ra những ý kiến cụ thể trong những chi tiết nhỏ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 1:24:38