请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 原文
释义 原文
[yuánwén]
 1. nguyên văn (bài văn hoặc lời nói làm căn cứ khi phiên dịch.)。翻译时所根据的词句或文章。
 译笔能表达出原文精神。
 bản dịch có thể biểu đạt được tinh thần của nguyên văn.
 2. nguyên văn (văn bản, câu nói đúng như của người đã nói, viết ra, không sửa chữa, thêm bớt.)。征引或转写所依据的文字。
 引用原文要加引号。
 trích dẫn nguyên văn phải dùng dấu ngoặc kép
 抄完之后要跟原文校对一下。
 sao khi sao chép xong phải đối chiếu với nguyên văn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 1:17:37