请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 惊叹
释义 惊叹
[jīngtàn]
 thán phục; khâm phục; ngạc nhiên thú vị; kinh ngạc tán thán。惊讶赞叹。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 2:52:45