请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 原本
释义 原本
[yuánběn]
 1. nguyên bản; bản gốc; bản chính。底本;原稿(区别于传抄本)。
 2. bản khắc lần đầu。初刻本(区别于重刻本)。
 3. bản gốc; sách gốc (sách gốc dùng để dịch.)。翻译所根据的原书。
 4. vốn; gốc; nguyên là。原来;本来。
 他原本是学医的,后来改行搞戏剧。
 anh ấy vốn học y, sau này chuyển sang kịch.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/20 1:19:43