请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 除了
释义 除了
[chú·le]
 1. ngoài ra; trừ ra。表示所说的不计算在内。
 那条山路,除了他,谁也不熟悉。
 con đường trên núi đó, ngoài anh ấy ra không ai rành cả.
 2. ngoài...ra。跟'还、也、只、'连用,表示在什么之外,还有别的。
 他除了教课,还负责学校里共青团的工作。
 anh ấy ngoài việc giảng dạy ra còn phụ trách công tác đoàn viên trong trường.
 他除了写小说,有时候也写写诗。
 anh ấy ngoài việc viết tiểu thuyết ra có lúc còn làm thơ.
 3. ngoài...ra thì chỉ có... (dùng với '就是' biểu thị không phải thế này thì thế kia)。跟'就是'连用,表示不这样就那样。
 刚生下来的孩子除了吃,就是睡。
 trẻ mới sinh, ngoài ăn ra thì chỉ có ngủ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 14:37:21