请输入您要查询的越南语单词:
单词
参拜
释义
参拜
[cānbài]
chiêm ngưỡng; yết kiến; đến chào (dùng nghi lễ nhất định đến yết kiến người tôn kính hoặc chiêm ngưỡng di tượng, lăng mộ của người tôn nghiêm)。以一定的礼节进见敬重的人或瞻仰敬重的人的遗像、陵墓等。
大礼参拜。
dùng đại lễ để chào hỏi
参拜孔庙。
chiêm ngưỡng miếu Khổng tử
随便看
休学
休息
休息室
休想
休憩
休战
休戚
休整
休斯顿
休止
休火山
休眠
休眠芽
休闲
伕
众
众人
众叛亲离
众口一词
众口铄金
众口难调
众多
众志成城
众怒
众所周知
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:50:14