请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[bāo]
Bộ: 刀 (刂,刁) - Đao
Số nét: 10
Hán Việt: BÁC
 bóc; lột。 去掉外面的皮或壳。
 Ghi chú: Cách đọc khác: bō
 剥 花生
 bóc vỏ đậu phộng
 剥 皮
 lột vỏ
[bō]
Bộ: 刂(Đao)
Hán Việt: BÁC
 cướp; cướp đi; cướp đoạt (thường dùng trong các từ ghép hoặc thành ngữ như cướp đoạt hoặc ăn tươi nuốt sống chẳng hạn)。义同'剥'(bāo),专用于合成词或成语,如剥夺,生吞活剥。
 Ghi chú: 另见bāo。
Từ ghép:
 剥夺 ; 剥离 ; 剥落 ; 剥蚀 ; 剥削 ; 剥削阶级 ; 剥削者 ; 剥啄
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 6:15:51