请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (劇)
[jù]
Bộ: 刀 (刂,刁) - Đao
Số nét: 10
Hán Việt: KỊCH
 1. hý kịch; kịch; tuồng; trò。戏剧。
 演剧。
 diễn kịch.
 话剧。
 kịch nói.
 独幕剧。
 kịch một màn.
 惨剧。
 thảm kịch.
 丑剧。
 trò hề.
 2. họ Kịch。(Jù)姓。
 3. dữ; kinh khủng; nặng; trầm trọng; mạnh; mãnh liệt; dữ dội。猛烈。
 剧烈。
 mãnh liệt.
 剧痛。
 đau dữ.
 剧饮。
 uống kinh khủng.
 剧变。
 thay đổi nhanh.
 病势加剧。
 bệnh tình thêm nặng.
Từ ghép:
 剧本 ; 剧场 ; 剧烈 ; 剧目 ; 剧情 ; 剧团 ; 剧务 ; 剧院 ; 剧照 ; 剧种
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 21:40:56