请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 参观
释义 参观
[cānguān]
 tham quan; đi thăm; quan sát tại chỗ (thành tích công tác, sự nghiệp, cơ cấu, danh lam thắng cảnh...)。实地观察(工作成绩、事业、设施、名胜古迹等)。
 参观团。
 đoàn tham quan
 参观游览。
 đi xem triển lãm
 参观工厂。
 tham quan nhà máy
 谢绝参观。
 xin miễn tham quan
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 0:04:30