请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 参透
释义 参透
[cāntòu]
 hiểu thấu đáo; thấu đạo; hiểu rõ; xuyên suốt; thông suốt; quán triệt; thấu triệt; biết rõ (đạo lý, bí ẩn...)。看透;透彻领会(道理、奥秘等)。
 参不透。
 nhìn không thấu rõ
 参透禅理。
 hiểu thấu đáo thiền đạo
 参透机关(看穿阴谋或秘密)。
 biết rõ cơ mưu (nhìn thấy rõ âm mưu hoặc bí mật)
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 7:21:47