释义 |
参透 | | | | | [cāntòu] | | | hiểu thấu đáo; thấu đạo; hiểu rõ; xuyên suốt; thông suốt; quán triệt; thấu triệt; biết rõ (đạo lý, bí ẩn...)。看透;透彻领会(道理、奥秘等)。 | | | 参不透。 | | nhìn không thấu rõ | | | 参透禅理。 | | hiểu thấu đáo thiền đạo | | | 参透机关(看穿阴谋或秘密)。 | | biết rõ cơ mưu (nhìn thấy rõ âm mưu hoặc bí mật) |
|