请输入您要查询的越南语单词:
单词
过程
释义
过程
[guòchéng]
quá trình。事情进行或事物发展所经过的程序。
认识过程
quá trình nhận thức
生产过程
quá trình sản xuất
到了新地方要有一个适应的过程。
đến chỗ mới nên có quá trình thích ứng.
在讨论过程中。
trong quá trình thảo luận.
随便看
后裔
后襟
后记
后话
后账
后起
后起之秀
后跟
后路
后身
后车之戒
后辈
后边
后进
后退
后遗症
后部
后金
后门
后防
后院
后院起火
后面
后鞧
后顾
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/28 21:29:30