请输入您要查询的越南语单词:
单词
过程
释义
过程
[guòchéng]
quá trình。事情进行或事物发展所经过的程序。
认识过程
quá trình nhận thức
生产过程
quá trình sản xuất
到了新地方要有一个适应的过程。
đến chỗ mới nên có quá trình thích ứng.
在讨论过程中。
trong quá trình thảo luận.
随便看
狌
狍
狍子
狎
狎妓
狎昵
狎邪
狐
狐仙
狐假虎威
狐媚
狐朋狗友
狐死首丘
狐狸
狐狸尾巴
狐狸精
狐疑
狐疑不决
狐群狗党
狐肷
狐臊
狐臭
狐裘羔袖
狒
狓
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 12:54:02