请输入您要查询的越南语单词:
单词
过程
释义
过程
[guòchéng]
quá trình。事情进行或事物发展所经过的程序。
认识过程
quá trình nhận thức
生产过程
quá trình sản xuất
到了新地方要有一个适应的过程。
đến chỗ mới nên có quá trình thích ứng.
在讨论过程中。
trong quá trình thảo luận.
随便看
侘
供
供不应求
供事
供养
供品
供奉
供应
供应舰
供料
供果
供案
供桌
供气
供求
供求关系
供求率
供状
供献
供电
供称
供稿
供给
供给制
供职
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/16 2:13:04