请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 过程
释义 过程
[guòchéng]
 quá trình。事情进行或事物发展所经过的程序。
 认识过程
 quá trình nhận thức
 生产过程
 quá trình sản xuất
 到了新地方要有一个适应的过程。
 đến chỗ mới nên có quá trình thích ứng.
 在讨论过程中。
 trong quá trình thảo luận.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 12:54:02