请输入您要查询的越南语单词:
单词
过程
释义
过程
[guòchéng]
quá trình。事情进行或事物发展所经过的程序。
认识过程
quá trình nhận thức
生产过程
quá trình sản xuất
到了新地方要有一个适应的过程。
đến chỗ mới nên có quá trình thích ứng.
在讨论过程中。
trong quá trình thảo luận.
随便看
涧
涨
涨幅
涨潮
涨风
涩
涪
涫
涮
涮锅子
涯
液
液体
液化
液压机
液态
液果
液泡
涴
涵
涵义
涵养
涵容
涵洞
涵淡
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/23 11:28:24