请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 过筛子
释义 过筛子
[guòshāi·zi]
 1. sàng; cái sàng; cái giần; cái rây。使粮食、矿石等通过筛子,进行挑选。
 2. lựa chọn; lựa; chọn。比喻选择。
 先把该解决的问题过一下筛子。
 nên chọn vấn đề cần thiết giải quyết trước.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 3:08:52