请输入您要查询的越南语单词:
单词
参酌
释义
参酌
[cānzhuó]
动
xem xét cân nhắc (tham khảo tình hình thực tế và cân nhắc thêm)。参考实际情况,加以斟酌。
参酌处理。
xem xét cân nhắc xử lý
参酌具体情况,制订工作计划。
xem xét cân nhắc tình hình cụ thể, để xác định kế hoạch làm việc
随便看
轻活
轻浮
轻狂
轻率
轻生
轻盈
轻省
轻粉
轻而易举
轻蔑
轻薄
轻装
轻装简从
轻视
轻诺寡信
轻贱
轻车熟路
轻重
轻重倒置
轻重缓急
轻金属
轻闲
轻音乐
轻飏
轻飘
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 16:09:28