请输入您要查询的越南语单词:
单词
参酌
释义
参酌
[cānzhuó]
动
xem xét cân nhắc (tham khảo tình hình thực tế và cân nhắc thêm)。参考实际情况,加以斟酌。
参酌处理。
xem xét cân nhắc xử lý
参酌具体情况,制订工作计划。
xem xét cân nhắc tình hình cụ thể, để xác định kế hoạch làm việc
随便看
重心
重托
重担
重拍
重挂
重提
重播
重整旗鼓
重文
重新
重施故伎
重映
重机关枪
重武器
重氢
重沓
重洋
重活
重温
重温旧梦
砍伐
砍刀
砍大山
砍头疮
砑
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 23:51:28