请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 利害
释义 利害
[lìhài]
 lợi và hại; lợi hại; thiệt hơn。利益和损害。
 不计利害。
 không tính đến lợi hại.
 利害攸关(利害所关,指有密切的利害关系)。
 lợi và hại có quan hệ mật thiết với nhau.
[lì·hai]
 lợi hại; ghê gớm。难以对付或忍受; 剧烈; 凶猛。
 心跳得利害。
 tim đập kinh khủng.
 天热得利害。
 trời nóng ghê hồn.
 这着棋十分利害。
 nước cờ này lợi hại lắm.
 这人可真利害。
 người này lợi hại lắm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 3:33:54