请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[jí]
Bộ: 又 - Hựu
Số nét: 5
Hán Việt: CẬP
 1. đạt tới; đạt đến; đến; tới。达到。
 波及。
 lan tới.
 普及。
 phổ cập tới.
 及格。
 đạt tiêu chuẩn; hợp lệ.
 目力所及。
 mắt có thể nhìn thấy được.
 由表及里。
 từ ngoài vào trong.
 将及十载。
 sắp đến mười năm.
 2. đuổi kịp; kịp。赶上。
 及时。
 kịp lúc.
 及早。
 nhanh chóng.
 3. họ Cập。(Jí)姓。
 4. và; cho (liên từ)。连词,连接并列的名词或名词性词组。
 图书、仪器、标本及其他
 sách báo, tranh ảnh, dụng cụ thí nghiệm, tiêu bản và các thứ khác.
 Ghi chú: Chú ý : các thành phần nối nếu có sự phân biệt chính và phụ thì thành phần chính đặt trước '及'.注意:'及'连接 的成分如在意义上有主次之分,主要的成分放在'及'的前面。
Từ ghép:
 及第 ; 及格 ; 及龄 ; 及门 ; 及时 ; 及早 ; 及至
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 10:19:45