| | | |
| [jí] |
| Bộ: 又 - Hựu |
| Số nét: 5 |
| Hán Việt: CẬP |
| | 1. đạt tới; đạt đến; đến; tới。达到。 |
| | 波及。 |
| lan tới. |
| | 普及。 |
| phổ cập tới. |
| | 及格。 |
| đạt tiêu chuẩn; hợp lệ. |
| | 目力所及。 |
| mắt có thể nhìn thấy được. |
| | 由表及里。 |
| từ ngoài vào trong. |
| | 将及十载。 |
| sắp đến mười năm. |
| | 2. đuổi kịp; kịp。赶上。 |
| | 及时。 |
| kịp lúc. |
| | 及早。 |
| nhanh chóng. |
| | 3. họ Cập。(Jí)姓。 |
| | 4. và; cho (liên từ)。连词,连接并列的名词或名词性词组。 |
| | 图书、仪器、标本及其他 |
| sách báo, tranh ảnh, dụng cụ thí nghiệm, tiêu bản và các thứ khác. |
| | Ghi chú: Chú ý : các thành phần nối nếu có sự phân biệt chính và phụ thì thành phần chính đặt trước '及'.注意:'及'连接 的成分如在意义上有主次之分,主要的成分放在'及'的前面。 |
| Từ ghép: |
| | 及第 ; 及格 ; 及龄 ; 及门 ; 及时 ; 及早 ; 及至 |