请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (憑)
[píng]
Bộ: 几 - Kỷ
Số nét: 8
Hán Việt: BẰNG
 1. dựa; tựa。(身子)靠着。
 凭几。
 tựa ghế.
 2. dựa vào; nương tựa; nhờ cậy。倚靠;倚仗。
 劳动人民凭着两只手创造世界。
 nhân dân lao động bằng đôi bàn tay lao động của mình đã sáng tạo ra thế giới.
 3. chứng cứ; bằng chứng; chứng cớ。证据。
 凭据。
 bằng chứng.
 文凭。
 văn bằng.
 口说不足为凭。
 miệng nói không thì chưa đủ chứng cớ.
 4. căn cứ。根据。
 凭票付款。
 căn cứ vào phiếu trả tiền.
 5. dù; dù cho。跟'任凭'相同。
 凭你跑多快,我也赶得上。
 dù anh có chạy nhanh bao nhiêu, thì tôi cũng đuổi theo kịp.
Từ ghép:
 凭单 ; 凭吊 ; 凭借 ; 凭据 ; 凭空 ; 凭栏 ; 凭陵 ; 凭眺 ; 凭险 ; 凭信 ; 凭依 ; 凭仗 ; 凭照 ; 凭证
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:19:59