请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (辯)
[biàn]
Bộ: 辛 - Tân
Số nét: 16
Hán Việt: BIỆN
 phân biệt; khu biệt; phân rõ。区别;识别。辨别;分辨。
 明辨是非。
 phân biệt rõ phải trái
 真伪莫辨。
 thực giả chưa phân
 不辨菽麦。
 ngu muội dốt nát (không phân biệt nổi cây đậu với cây mạch)
Từ ghép:
 辨白 ; 辨别 ; 辨别力 ; 辨明 ; 辨认 ; 辨识 ; 辨析 ; 辨正 ; 辨证 ; 辨证论治
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 21:16:40