请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 大器晚成
释义 大器晚成
[dàqìwǎnchéng]
 có tài nhưng thành đạt muộn (những người giữ trọng trách do phải rèn luyện thử thách lâu, nên thành đạt hơi muộn.)。指能担当大事的人物要经过长期的锻炼,所以成就比较晚。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 10:19:48