请输入您要查询的越南语单词:
单词
大器晚成
释义
大器晚成
[dàqìwǎnchéng]
có tài nhưng thành đạt muộn (những người giữ trọng trách do phải rèn luyện thử thách lâu, nên thành đạt hơi muộn.)。指能担当大事的人物要经过长期的锻炼,所以成就比较晚。
随便看
额鲁特
粉笔
粉红
粉线
粉肠
粉芡
粉蒸肉
粉蝶
粉身碎骨
粉连纸
粉饰
粉饰太平
粉黛
粑
粑粑
粑粑头
粒
粒子
粒肥
粔
粔籹
粕
粗
粗俗
粗制品
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 10:19:48