| | | |
| [guǐdào] |
| | 1. đường ray; đường xe điện。用条形的钢材铺成的供火车、电车等行驶的路线。 |
| | 2. quỹ đạo。天体在宇宙间运行的路线。也叫轨迹。 |
| | 3. quỹ đạo (hành tinh)。物体运动的路线,多指有一定规则的,如原子内电子的运动和人造卫星的运行都有一定的轨道。 |
| | 人造卫星进入轨道。 |
| vệ tinh nhân tạo đã tiến vào quỹ đạo. |
| | 4. quỹ đạo; nề nếp; khuôn khổ (công việc)。行动应遵循的规则、程序或范围。 |
| | 生产已经走上轨道。 |
| sản xuất đã đi vào nề nếp. |
| | 工作已走上轨道。 |
| công việc đã đi vào nề nếp. |