请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 大团圆
释义 大团圆
[dàtuányuán]
 1. đại đoàn viên; đoàn tụ; sum họp。指全家人团聚在一起。
 2. cảnh đoàn viên; cảnh đoàn tụ (nhân vật chính trong tiểu thuyết, kịch, phim trải qua nhiều đau khổ cuối cùng được đoàn tụ.)。小说、戏剧、电影中主要人物经过悲欢离合终于团聚的结局。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 7:35:07