请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 大地
释义 大地
[dàdì]
 1. mặt đất; khắp nơi; đất nước; đất đai; thế giới。广大的地面。
 大地回春
 xuân về trên đất nước.
 阳光普照大地
 mặt trời chiếu rọi khắp nơi.
 2. trái đất; địa cầu; đất đai。指有关地球的。
 大地测量
 đo đạc đất đai
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 2:54:30