请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 大多数
释义 大多数
[dàduōshù]
 đại đa số; đa số; phần lớn; số đông。超过半数很多的数量。
 大多数人赞成这个方案。
 phần lớn tán thành phương án này.
 大多数仍把汉语叫Chinese,但实际上则指的"普通话"
 đại đa số vẫn gọi tiếng Hán là Chinese, nhưng thực ra là chỉ "tiếng Phổ Thông"
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 6:19:05