请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 担当
释义 担当
[dāndāng]
 đảm đương; đảm nhận; chịu trách nhiệm; gánh vác。接受并负起责任。
 担当重任
 đảm đương trọng trách.
 再艰巨的工作,他也勇于担当。
 trong công việc khó khăn nặng nề, anh ấy dũng cảm gánh vác.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 19:55:39