请输入您要查询的越南语单词:
单词
高亢
释义
高亢
[gāokàng]
1. cao vang; vang vang; vang vọng; ngân vang。(高声)高而洪亮。
高亢的歌声
tiếng hát ngân vang
2. cao (địa thế)。(地势)高。
计划平整七十亩高亢地。
dự định san bằng 70 mẫu đất có địa thế cao.
3. cao ngạo; kiêu ngạo; kiêu căng。高傲。
神态高亢
ra vẻ kiêu căng
随便看
沾手
沾染
沾污
沾沾自喜
沾濡
沾谒
沾边
沾醉
沿
沿岸
沿条儿
沿江
沿海
沿用
沿线
沿袭
沿路
沿边儿
沿途
沿阶草
失败
失败是成功之母
失足
失踪
失身
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/21 6:05:08